| Kích thước |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
| |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
| |
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|
| |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) |
|
|
| |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|
| |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|
| |
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|
| |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|
| |
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|
| Động cơ |
Loại động cơ |
|
| 2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i |
|
| |
Số xy lanh |
|
|
| |
Loại xy lanh |
|
|
| |
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|
| |
Tỉ số nén |
|
|
| |
Hệ thống nhiên liệu |
|
|
| |
Loại nhiên liệu |
|
|
| |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) |
|
|
| |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) |
|
|
| |
Tốc độ tối đa |
|
|
| |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
| |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động |
|
|
| Hệ thống truyền động |
|
|
|
| Hộp số |
|
|
| Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic |
|
| Hệ thống treo |
Trước |
|
| Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer |
|
| |
Sau |
|
| Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer |
|
| Hệ thống lái |
Hệ thống lái |
|
| Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion |
|
| |
Trợ lực tay lái |
|
|
| Vành & lốp xe |
Loại vành |
|
|
| |
Kích thước lốp |
|
|
| |
Lốp dự phòng |
|
| T155/80D17, Mâm đúc/Alloy |
|
| Phanh |
Trước |
|
| Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
| |
Sau |
|
| Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc |
|
| Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp |
|
|
| |
Trong đô thị |
|
|
| |
Ngoài đô thị |
|
|