Giá: 660.000.000 VND
+ Động cơ Xăng dung tích 1.496 cm3
+ Hộp số tự động vô cấp
+ Xe nhập khẩu từ Indonesia

| Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đã bao gồm VAT) |
| Toyota Veloz Cross CVT TOP | 660.000.000 VNĐ |
| Toyota Veloz Cross CVT tiêu chuẩn | 638.000.000 VNĐ |
+ Động cơ Xăng dung tích 1.496 cm3
+ Hộp số tự động vô cấp
+ Xe nhập khẩu từ Indonesia
Đầu xe
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
Đèn trang trí khoang lái
Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng & mang lại trải nghiệm mới & dễ chịu cho hành khách trên xe.
Kích thước
| Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4475 x 1750 x 1700 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 |
| Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1505/1500 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 |
| Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1160 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1735 |
| Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 |
| Dung tích khoang hành lý (L) | 498 |
Động cơ xăng
| Loại động cơ | 2NR-VE |
| Số xy lanh | 4 |
| Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1496 |
| Tỉ số nén | 11.5 |
| Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa (kw)hp@rpm | (78) 105 @ 6000 |
| Mô men xoắn tối đa Nm@rpm | 138 @ 4200 |
Tiêu chuẩn khí thải
| Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
| Trong đô thị | 7.7 |
| Ngoài đô thị | 5.4 |
| Kết hợp | 6.3 |
Truyền lực
| Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
| Hộp số | Số tự động vô cấp |
| Chế độ lái | 3 chế độ (Eco/Normal/Power) |
Hệ thống treo
| Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
| Sau | Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
| Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
| Loại vành | Hợp kim |
| Kích thước lốp | 195/60R16 |
Phanh
| Trước | Đĩa |
| Sau | Đĩa |