upload/hinhanh/2507583414640550.png
Đỏ 3Q3

Veloz TOP

  • Số chỗ ngồi
    7 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ Động cơ Xăng dung tích 1.496 cm3

+ Hộp số tự động vô cấp

+ Xe nhập khẩu từ Indonesia

Giá xe
660.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 5

Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian lên đến 8 năm

Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách

Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng


Các mẫu Veloz Cross khác

Thư viện
Ngoại thất

Đầu xe

Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
Ngoại thất
Gương xe
Gương xe
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn hậu
Cụm đèn hậu
Thân xe
Thân xe
Nội thất

Đèn trang trí khoang lái

Chế độ đèn ban đêm dành cho khoang lái hỗ trợ tầm nhìn người lái trong điều kiện hạn chế ánh sáng & mang lại trải nghiệm mới & dễ chịu cho hành khách trên xe.
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Đèn trang trí khoang lái
Sạc USB
Sạc USB
Chế độ sofa
Chế độ sofa
Khoang hành khách
Khoang hành khách
Khay giữ cốc tiện lợi
Khay giữ cốc tiện lợi
Khoang lái
Khoang lái
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình giải trí trung tâm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu ghế
Chất liệu ghế
Điều hòa
Điều hòa
Sạc không dây
Sạc không dây
Tính năng nổi bật
Động cơ
Động cơ 2NR-VE 1.5L, 4 xy lanh thẳng hàng với dung tích 1496cc, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5, với công suất cực đại đạt 105Hp tại vòng tua 6000rpm mang lại cảm giác vận hành mạnh mẽ.
Hộp số
Hộp số tự dộng vô cấp (CVT) mang lại trải nghiệm lái mạnh mẽ, vô cùng êm ái và đặc biệt góp phần tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Hệ thống truyền lực
Được phát triển trên nền tảng dẫn động cầu trước kết hợp hệ thống treo mới, mang lại cảm giác vận hành êm ái, thư thái trên mọi hành trình.
Phanh tay điện tử
Được trang bị tương tự các dòng xe cao cấp, đảm bảo an toàn cho người lái xe & hành khách trên xe
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4475 x 1750 x 1700
Chiều dài cơ sở (mm) 2750
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1515/1510
Khoảng sáng gầm xe (mm) 205
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.0
Trọng lượng không tải (kg) 1160
Trọng lượng toàn tải (kg) 1735
Dung tích bình nhiên liệu (L) 43
Dung tích khoang hành lý (L) 498

Động cơ xăng

Loại động cơ 2NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa (kw)hp@rpm (78) 105 @ 6000
Mô men xoắn tối đa Nm@rpm 138 @ 4200

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 7.7
Ngoài đô thị 5.4
Kết hợp 6.3

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp
Chế độ lái 3 chế độ (Eco/Normal/Power)

Hệ thống treo

Trước MarPherson với thanh cân bằng
Sau Dạng thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống lái

Trợ lực lái Trợ lực điện

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 205/50R17

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Veloz Cross

0933.55.44.33