Menu
5 chỗ ngồi
Hộp số tự động vô cấp
Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Xe Nhập khẩu Thái Lan
Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đã bao gồm VAT) | Ưu đãi |
Corolla Altis 1.8HEV | 860.000.000 VNĐ |
- Ưu đãi 50% phí trước bạ. - Ưu đãi giảm giá - Tặng bảo hiểm - Tặng quà bảo dưỡng - Trả góp lãi suất ưu đãi |
Corolla Altis 1.8G | 719.000.000VNĐ | |
Corolla Altis 1.8V | 765.000.000 VNĐ |
Đầu xe
Đầu xe thiết kế mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 1930 x 1485 x 1205 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1250 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 55 | |
Động cơ | Loại động cơ | 2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | N/A | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Xăng/ Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/ In-line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 173/4000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 173/4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | N/A |