Menu
8 chỗ ngồi
Số tự động 6 cấp
Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Xe Nhập Khẩu
Sang trọng Vững chãi
Sở hữu vẻ ngoài sang trọng cùng khung gầm vững chắc, Innova Cross Thế hệ đột phá đáp ứng mọi nhu cầu cho cuộc sống hiện đại, xứng đáng là người đồng hành lý tưởng cùng gia đình bạn trên mọi hành trình.Đồng hồ taplo
Thiết kế mới giống người Anh land cruiser và thay đổi vị trí cần số giúp Toyota Innova Cross 2023 thêm phần sang trọng và thuận tiện khi vận hànhKích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) | 4735x1830x1795 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) | 2600x1490x1245 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1540/1540 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 178 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.4 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1755 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 70 | |
Động cơ | Loại động cơ | 1TR-FE, DOHC, Dual VVT-I |
Số xy lanh | 4 | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | |
Tỉ số nén | 10.4 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút) | 102 (137)/5600 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 183/4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | |
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động | N/A | |
Hệ thống treo | N/A |