upload/hinhanh/485430372771545.png
Màu Vàng nóc Đen

Toyota Raize

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    SUV
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

Động cơ xăng 1.0 Turbo

Nhập Khẩu Indonesia

Hộp số tự động vô cấp

Giá xe
498.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 11
Phiên bản Giá xe niêm yết (Đã bao gồm VAT)
Toyota Raize ( 1 tông màu Đen, Đỏ) 498.000.000 VNĐ
Toyota Raize (Trắng ngọc trai & 2 tông màu) 506.000.000 VNĐ
Toyota Raize (2 tông màu trắng ngọc trai / đen) 510.000.000 VNĐ
  • XE GIAO NGAY
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 80% giá trị xe, thời gian lên đến 8 năm
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe trong ngày cho quý khách
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng

Các mẫu RAIZE khác

Thư viện
Ngoại thất

Ngoại thất
Nội thất

Tính năng nổi bật
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
ích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4030 x 1710 x 1605
  Chiều dài cơ sở (mm)
2525
  Trục cơ sở (mm)
1475/ 1470
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
  Trọng lượng không tải (kg)
1035
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
36
Động cơ xăng Dung tích xy lanh (cc)
998
  Loại động cơ
Turbo/ Tăng áp
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
98/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
140/2400 - 4000
  Tiêu chuẩn khí thải
Euro 5
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)  
Power
Hộp số  
Biến thiên vô cấp/ CVT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type
Hệ thống lái Hệ thống lái
Trợ lực điện/ EPS
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim nhôm/ Alloy
  Kích thước lốp
205/60R17
Phanh Trước
Đĩa/ Disc
  Sau
Tang trống/ Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
7.0
  Ngoài đô thị (L/100km)
4.8
  Kết hợp (L/100km)
5.6
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về RAIZE

0933.55.44.33