upload/hinhanh/936247536878309.png
Bạc 1D6

VIOS 1.5E (CVT)

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Sedan
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe trong nước
Thông tin khác:

+ 5 chỗ ngồi

+ Số tự động CVT vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Giá xe
488.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4

 

 


Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5E (MT)
Giá: 458.000.000 VND

+ 5 chỗ ngồi

+ Số sàn 5 cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

VIOS 1.5G (CVT)
Giá: 545.000.000 VND

+ 5 chỗ ngồi

+ Số tự động CVT vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Thư viện
Ngoại thất

Cụm đèn sau

Công nghệ LED cùng dải đèn định vị với thiết kế sắc nét mang lại cảm giác thể thao nhưng không kém phần lịch lãm.
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

Khoang lái

Khoang lái
Khoang lái
Khoang lái
Khoang lái
Tay lái
Tay lái
Hàng ghế trước
Hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau
Tựa tay hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa
Màn hình giải trí đa phương tiện
Màn hình giải trí đa phương tiện
Hệ thống âm thanh
Hệ thống âm thanh
Tính năng nổi bật
Động cơ Dual VVT-I
Động cơ 2NR-FE kết hợp với hệ thống VVT-I 4 xy lanh thẳng hàng dung tích 1.5 lít, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 vừa nâng cao hiệu suất vận hành vừa giảm mức tiêu thụ nhiên liệu
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
VẬN HÀNH ÊM ÁI, TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Sedan

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Việt Nam

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425x1730x1475
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42

Động cơ thường

Loại động cơ 2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Hệ thống phun nhiên liệu Van biến thiên kép
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (79) 106/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200

Hệ thống truyền động

Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước

Hộp số

Hộp số Hộp số tự động vô cấp

Hệ thống treo

Trước Độc lập Macpherson
Sau Dầm xoắn

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Điện

Vành & lốp xe

Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5

Phanh

Trước Đĩa thông gió 15'
Sau Đĩa đặc

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 4.67
Kết hợp 5.77
Trong đô thị 7.70
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Vios

0933.55.44.33