upload/hinhanh/723816789987906.png
Bạc 1E7

WIGO G 1.2 MT

  • Số chỗ ngồi
    5 chổ
  • Kiểu dáng
    Hatchback
  • Nhiên liệu
    Xăng
  • Xuất xứ
    Xe nhập khẩu
Thông tin khác:

5 chỗ ngồi

Số sàn 5 cấp

Động cơ xăng dung tích 1.197 cm3

Giá xe
360.000.000 VND
Chương trình khuyến mãi sock trong tháng 4

Các mẫu Wigo khác

WIGO G 1.2 CVT
Giá: 405.000.000 VND

5 chỗ ngồi

Hộp số tự động vô cấp

Động cơ xăng dung tích 1.197 cm3

Thư viện
Ngoại thất

TOYOTA WIGO là mẫu xe nhỏ sở hữu ngoại hình đậm chất thể thao với ngôn ngữ thiết kế trẻ trung và nhiều lựa chọn về màu sắc. TOYOTA WIGO xứng đáng là chiếc xe hơi đầu tiên của bạn.
Ngoại thất
Mâm xe
Mâm xe
Cụm đèn sau
Cụm đèn sau
Đuôi xe
Đuôi xe
Gương chiếu hậu
Gương chiếu hậu
Đèn sương mù
Đèn sương mù
Cụm đèn trước
Cụm đèn trước
Đầu xe
Đầu xe
Nội thất

CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN

Không gian nội thất rộng rãi, các tính năng tiện ích giúp trải nghiệm lái thoải mái và đầy hứng khởi.
CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN
CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN
CẢI TIẾN MỚI - TIỆN ÍCH HƠN
Màn hình DVD
Màn hình DVD
Tay lái
Tay lái
Cụm đồng hồ
Cụm đồng hồ
Hệ thống điều hòa, âm thanh
Hệ thống điều hòa, âm thanh
Khoang hành lí
Khoang hành lí
Tính năng nổi bật
Khí động học
Các đường khí động học cá tính sắc nét cùng góc cản trước thấp, hạ trọng tâm, tạo phong cách thể thao chinh phục mọi ánh nhìn.
Động cơ
TOYOTA WIGO được trang bị khả năng tăng tốc tốt, tiết kiệm nhiên liệu và bền bỉ xuyên suốt chặng đường dài.
Hệ thống treo
Hệ thống treo với thiết kế thông minh giúp TOYOTA WIGO vận hành êm mượt và ổn định.
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
3660 x 1600 x 1520
  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
1940 x 1365 x 1235
  Chiều dài cơ sở (mm)
2455
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
1410/1405
  Khoảng sáng gầm xe (mm)
160
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
4,7
  Trọng lượng không tải (kg)
870
  Trọng lượng toàn tải (kg)
1290
  Dung tích bình nhiên liệu (L)
33
  Dung tích khoang hành lý (L)
N/A
Động cơ Loại động cơ
3NR-VE
  Số xy lanh
4
  Bố trí xy lanh
Thẳng hàng
  Dung tích xy lanh (cc)
1197
  Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút)
(65)87/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
108/4200
Hệ thống truyền động  
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số  
Số sàn 5 cấp/5MT
Hệ thống treo Trước
Mc Pherson
  Sau
Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Vành & lốp xe Loại vành
Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp
175/65 R14
  Lốp dự phòng
Vành thép/Steel
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Phanh Trước
Phanh đĩa/Disc
  Sau
Tang trống/Drum
Tiêu chuẩn khí thải  
Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị (L/100km)
4,21
  Kết hợp (L/100km)
5,16
  Trong đô thị (L/100km)
6,8
Video Clips
Vios
Tải Catalogue

Các bài viết về Wigo

0933.55.44.33